Liên hệ
ART 935‑A RCF được tinh chỉnh để phục vụ những sân khấu đòi hỏi khắt khe nhất, từ live band, DJ đến sự kiện doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa driver neodymium 3″, loa bass 15″ và ampli bi‑amp 2.100 W mang lại âm thanh tràn đầy năng lượng nhưng vẫn trung thực, lan tỏa đồng đều nhờ waveguide True Resistive 100 ° × 60 °.
Công nghệ FiRPHASE và Bass Motion Control độc quyền giúp giữ pha tuyến tính, tái hiện dải mid‑high chi tiết cùng tiếng bass mạnh mẽ, kiểm soát chặt chẽ ngay cả khi bạn đẩy mức âm lượng lên cao. Vỏ thùng poly‑propylene gia cường khung M‑brace vừa nhẹ, vừa bền; tay cầm công thái học và lỗ cắm pole 35 mm hỗ trợ bạn lắp đặt linh hoạt – đặt trên chân, treo trần hay gắn truss đều chắc chắn.
Cho dù bạn cần một hệ thống FOH cơ động hay loa monitor công suất lớn, ART 935‑A RCF luôn sẵn sàng đồng hành, mang đến chất âm “sạch” và lực bass thuyết phục, giúp khán giả đắm chìm trong từng khoảnh khắc âm nhạc.
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
ACOUSTICAL SPECIFICATIONS | |
Dải tần (Frequency Response) | 45 Hz – 20 000 Hz |
Mức SPL tối đa (Max SPL @1m) | 133 dB |
Góc phủ (H × V) | 100° × 60° |
TRANSDUCERS | |
Driver HF | 1 × 1.4″ exit / 3″ v.c (neodymium) |
Woofer LF | 1 × 15″ / 3″ v.c |
INPUT / OUTPUT | |
Tín hiệu vào | Cân bằng / Không cân bằng (bal/unbal) |
Ngõ vào | XLR, Jack 6.3 mm |
Ngõ ra | XLR |
Độ nhạy vào | ‑2 dBu / +4 dBu |
DSP / PROCESSOR | |
Tần số phân tần | 800 Hz |
Bảo vệ | Thermal, RMS |
Limiter | Soft Limiter |
Điều khiển | Linear, Boost, Stage, Volume |
POWER SECTION | |
Công suất Peak (HF + LF) | 2 100 W (700 W + 1 400 W) |
Làm mát | Tản nhiệt đối lưu (Convection) |
Nguồn / Kết nối | VDE socket |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Vật liệu thùng | PP Composite + M-brace |
Kích thước (H × W × D) | 717 × 415 × 410 mm |
Trọng lượng | 24,2 kg |
Tay cầm | 1 trên đỉnh, 1 mỗi bên |
Pole mount | Lỗ 35 mm |
Điểm treo | M10 (1 trên đỉnh, 1 mỗi bên) |
Thông số chính | ART 915‑A | ART 935‑A | ART 945‑A |
---|---|---|---|
Max SPL (dB) | 131 | 133 | 135 |
Driver HF | 1.75″ | 3″ (1.4″ exit) | 4″ (1.4″ exit) |
Woofer | 15″ / 2.5″ v.c | 15″ / 3″ v.c | 15″ neo / 3.5″ v.c |
Tần số phân tần | 1 800 Hz | 800 Hz | 650 Hz |
Công suất Peak | 2 100 W | 2 100 W | 2 100 W |
Trọng lượng | 22,4 kg | 24,2 kg | 22,4 kg |
Thương hiệu | |
---|---|
Total Power | 1050W RMS |
Frequency | 45 Hz ÷ 20 kHz |
Max SPL | 133 dB |
Woofer | 15 inch |
Chưa có tài khoản?
Tạo tài khoản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.