Liên hệ
RCF ART 945-A là mẫu loa active cao cấp nhất trong dòng ART 9, được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối.
Với bộ khuếch đại Class-D hai kênh công suất 2100W, ART 945-A cung cấp mức áp suất âm thanh lên đến 135 dB mà vẫn giữ được độ méo tiếng cực thấp. Loa sử dụng driver nén 4″ bằng titanium/neodymium và woofer 15″ neodymium, kết hợp với công nghệ waveguide True Resistive, mang lại góc phủ âm 100° × 60° đồng đều và chính xác.
Công nghệ xử lý âm thanh độc quyền FiRPHASE và Bass Motion Control (BMC) của RCF giúp tái tạo âm thanh trung thực, rõ ràng và dải bass sâu, mạnh mẽ. Thùng loa được làm từ vật liệu composite polypropylene với khung gia cường M-brace, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống rung hiệu quả.
ART 945-A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng FOH, DJ, ban nhạc lưu diễn, sự kiện lớn hoặc lắp đặt cố định trong các không gian yêu cầu chất lượng âm thanh cao cấp.
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
ACOUSTICAL SPECIFICATIONS | |
Dải tần (Frequency Response) | 45 Hz – 20 000 Hz |
Mức SPL tối đa (Max SPL @1m) | 135 dB |
Góc phủ (H × V) | 100° × 60° |
TRANSDUCERS | |
Driver HF | 1 × 1.4″ exit / 4″ v.c (neodymium) |
Woofer LF | 1 × 15″ / 3.5″ v.c (neodymium) |
INPUT / OUTPUT | |
Tín hiệu vào | Cân bằng / Không cân bằng (bal/unbal) |
Ngõ vào | XLR, Jack 6.3 mm |
Ngõ ra | XLR |
Độ nhạy vào | ‑2 dBu / +4 dBu |
DSP / PROCESSOR | |
Tần số phân tần | 650 Hz |
Bảo vệ | Nhiệt, RMS |
Limiter | Soft Limiter |
Điều khiển | Linear, Boost, Stage, Volume |
POWER SECTION | |
Tổng công suất (Peak) | 2100 W (HF: 700 W + LF: 1400 W) |
Làm mát | Tản nhiệt đối lưu (Convection) |
Kết nối nguồn | Powercon TRUE1 TOP IN/OUT |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Vật liệu thùng loa | PP Composite với gia cường M-brace |
Kích thước (C × R × S) | 717 × 415 × 410 mm |
Trọng lượng | 22.4 kg |
Tay cầm | 1 trên đỉnh, 1 mỗi bên |
Lỗ cắm chân đế | 35 mm |
Điểm treo | M10 (1 trên đỉnh, 1 mỗi bên) |
Thông số chính | ART 915‑A | ART 935‑A | ART 945‑A |
---|---|---|---|
Max SPL (dB) | 131 | 133 | 135 |
Driver HF | 1.75″ | 3″ (1.4″ exit) | 4″ (1.4″ exit) |
Woofer | 15″ / 2.5″ v.c | 15″ / 3″ v.c | 15″ neo / 3.5″ v.c |
Tần số phân tần | 1 800 Hz | 800 Hz | 650 Hz |
Công suất Peak | 2 100 W | 2 100 W | 2 100 W |
Trọng lượng | 22,4 kg | 24,2 kg | 22,4 kg |
Thương hiệu | |
---|---|
Total Power | 1050W RMS |
Frequency | 45 Hz ÷ 20 kHz |
Max SPL | 135 dB |
Woofer | 15 inch |
Chưa có tài khoản?
Tạo tài khoản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.