Liên hệ
RCF TT08-A II là thành viên nhỏ nhất trong dòng sản phẩm TT+, nhưng lại là công cụ linh hoạt và mạnh mẽ nhất trong phân khúc của nó.
Loa hoàn hảo cho nhiều ứng dụng như âm thanh biểu diễn, phát nhạc, giám sát sân khấu (monitor), sự kiện doanh nghiệp, và cả phòng thu phát sóng.
Dù có thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và nhẹ, TT 08-A II vẫn đạt được mức áp suất âm thanh tối đa đáng kinh ngạc lên đến 128 dB, với hiệu suất hoạt động vượt trội hơn nhiều hệ thống loa 10 inch cỡ lớn khác.
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
Acoustical specifications | |
Frequency Response | 65 Hz – 20 kHz |
Max SPL @ 1 m | 128 dB |
Coverage (H × V) | 90° × 70° |
Transducers | |
Compression Driver | 1 × 1.0″ neo, 1.75″ v.c |
Woofer | 1 × 8″ neo, 2.5″ v.c |
Input / Output section | |
Input Signal | Balanced / Unbalanced |
Input Connectors | XLR, RDNet Ethercon |
Output Connectors | XLR, RDNet Ethercon |
Input Sensitivity | -2 dBu / +4 dBu |
Processor section | |
Crossover Frequency | 900 Hz |
Protections | Thermal, HF |
Limiter | Fast Limiter |
Controls | Bypass, Linear/High Pass, Volume, RDNet onboard |
RDNet | Yes |
Power section | |
Total Power (Peak / RMS) | 2000 W / 1000 W |
High Frequencies | 600 W Peak / 300 W RMS |
Low Frequencies | 1400 W Peak / 700 W RMS |
Cooling | Convection |
Mains Connection | Powercon IN/OUT |
Physical specifications | |
Cabinet Material | Baltic birch plywood |
Rigging Hardware | 3 × M10 (top and bottom), 2 × PIN D.10 and M10 (side) |
Handles | 1 × Top |
Grille / Colour | Steel / Black |
Dimensions (H × W × D) | 450 × 270 × 278 mm |
Weight | 11 kg |
Thông số | TT 08-A II | TT 10-A | TT 22-A II | TT 25-A II |
---|---|---|---|---|
Công suất RMS / Peak | 1000 W / 2000 W | 1000 W / 2000 W | 1100 W / 2200 W | 1100 W / 2200 W |
Dải tần số | 65 Hz – 20.000 Hz | 60 Hz – 20.000 Hz | 50 Hz – 20.000 Hz | 50 Hz – 20.000 Hz |
SPL tối đa | 128 dB | 130 dB | 131 dB | 134 dB |
Góc phủ âm (H × V) | 90° × 70° (xoay được) | 90° × 70° (xoay được) | 90° × 60° (xoay được) | 90° × 60° (xoay được) |
Loa treble | 1 x 1.0" neodymium, 1.75" voice coil | 1 x 1.0" neodymium, 1.75" voice coil | 1 x 1.5" neodymium, 3.0" voice coil | 1 x 1.5" neodymium, 4.0" voice coil |
Woofer | 1 x 8" neodymium, 2.5" voice coil | 1 x 10" neodymium, 2.5" voice coil | 1 x 12" neodymium, 3.5" voice coil | 1 x 15" neodymium, 3.5" voice coil |
DSP | FiRPHASE, Bass Motion Control, RDNet | FiRPHASE, Bass Motion Control, RDNet | FiRPHASE, Bass Motion Control, RDNet | FiRPHASE, Bass Motion Control, RDNet |
Vỏ thùng | Gỗ Baltic phủ sơn đen | Gỗ Baltic phủ sơn đen | Gỗ Baltic phủ sơn đen | Gỗ Baltic phủ sơn đen |
Kích thước (C x R x S) | 450 x 270 x 278 mm | 490 x 306 x 299 mm | 600 x 365 x 379 mm | 670 x 425 x 425 mm |
Cân nặng | 11 kg | 11.5 kg | 22.6 kg | 26 kg |
Được thành lập vào năm 1949 tại Reggio Emilia, Ý, RCF bắt đầu với việc sản xuất micro và loa cho các hãng quốc tế. Với hơn 75 năm kinh nghiệm, RCF đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực âm thanh chuyên nghiệp, cung cấp các giải pháp từ loa di động, hệ thống âm thanh lắp đặt đến các thiết bị thu âm và phát sóng.
RCF luôn đặt đam mê về âm thanh lên hàng đầu, với mục tiêu tạo ra những trải nghiệm âm thanh độc đáo và chất lượng cao. Mỗi sản phẩm của RCF được thiết kế và phát triển nội bộ, từ củ loa đến phần mềm quản lý, nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy tối đa.
RCF không ngừng đổi mới trong thiết kế và công nghệ, với quy trình sản xuất hiện đại tại Ý. Tất cả các thành phần đều được thiết kế nội bộ, từ cuộn dây của củ loa đến phần mềm quản lý, tạo nên một quy trình làm việc toàn diện và kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
RCF cam kết đào tạo cộng đồng âm thanh thông qua chương trình RCF Audio Academy, cung cấp các khóa học và hội thảo về sản phẩm mới, công nghệ và ứng dụng thực tế. Các buổi đào tạo được tổ chức trên toàn thế giới bởi các chuyên gia âm thanh của RCF.
Đội ngũ nhân viên đam mê và giàu kinh nghiệm của RCF luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng và dự án của họ. Nhóm Hỗ trợ Kỹ thuật của RCF làm việc chặt chẽ với Bộ phận Nghiên cứu & Phát triển để tạo ra các thiết bị tùy chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng, bao gồm phụ kiện treo, xử lý tín hiệu hoặc cơ khí tùy chỉnh.
Chưa có tài khoản?
Tạo tài khoản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.